Mô tả sản phẩm: Epoxy BE-188 / BE-188EL
BE-188 / BE-188EL là loại nhựa epoxy lỏng không pha loãng, trong suốt, có cấu trúc difunctional, được tổng hợp từ Bisphenol A và Epichlorohydrin. Khi được đóng rắn với các chất đóng rắn phù hợp, sản phẩm tạo ra màng nhựa có các đặc tính vượt trội như:
Nhờ tính linh hoạt trong ứng dụng, BE-188 / BE-188EL đã trở thành loại nhựa epoxy tiêu chuẩn, được sử dụng phổ biến trong các công thức, quy trình sản xuất và công nghệ kết hợp vật liệu.
Công suất sản xuất
Các tính chất điển hình
Loại sản phẩm |
EEW (g/eq) |
Độ nhớt (cps/25℃) |
Màu sắc (Pt-Co) |
HCl dư (ppm) |
Hàm lượng chất rắn (%) |
---|---|---|---|---|---|
BE-188 |
182 – 192 |
11.000 – 15.000 |
Tối đa 30 |
Tối đa 1000 |
Tối thiểu 99,7 |
BE-188EL |
182 – 192 |
11.000 – 15.000 |
Tối đa 30 |
Tối đa 300 |
Tối thiểu 99,7 |
Đặc điểm cấu trúc phân tử (đại diện)
(Sơ đồ cấu trúc phân tử không hiển thị – có thể bổ sung minh họa nếu cần)
Cấu trúc phân tử của BE-188/BE-188EL là epoxy difunctional mạch thẳng, có khả năng phản ứng cao và dễ liên kết chéo với các hệ đóng rắn phổ biến.
Ứng dụng
BE-188 / BE-188EL được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp, đặc biệt:
✅ Hệ điện – điện tử: Tăng khả năng thoát khí và độ thấm ướt trong các ứng dụng đổ khuôn, bọc bảo vệ (potting), đóng rắn (encapsulation) và tẩm thấm (impregnation).
✅ Hệ epoxy chức năng cao: Giữ được độ phản ứng cao trong khi vẫn đảm bảo độ nhớt phù hợp khi kết hợp với nhựa epoxy novolac hoặc các loại nhựa epoxy đa chức khác.
✅ Ngành giấy & dệt may: Dùng làm nhựa nhiệt rắn (thermosetting resin), tăng độ bền và kháng hóa chất cho sản phẩm hoàn tất.
Quy cách đóng gói
240 kg/thùng nhựa (drum)
Bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nguồn nhiệt cao
Để được tư vấn sản phẩm:
|
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA CHẤT T&T (TTCHEM)
Thông số kỹ thuật – Nhựa Epoxy BE-188 / BE-188EL
Chỉ tiêu kỹ thuật |
BE-188 |
BE-188EL |
Đơn vị / Ghi chú |
---|---|---|---|
Chỉ số EEW (Epoxy Equivalent Weight) |
182 – 192 |
182 – 192 |
g/eq |
Độ nhớt @25°C |
11.000 – 15.000 |
11.000 – 15.000 |
mPa.s (Brookfield RVT, SPL #3) |
Màu sắc (Platinum – Cobalt) |
≤ 30 |
≤ 30 |
Theo thang màu Pt-Co |
Hàm lượng Clorua tự do (HCl) |
≤ 1000 |
≤ 300 |
ppm |
Hàm lượng chất rắn (Non-volatile content) |
≥ 99,7 |
≥ 99,7 |
% |
Tính chất ion |
Anion |
Anion |
|
Ngoại quan |
Lỏng trong suốt, không màu đến vàng nhạt |
Lỏng trong suốt, không màu đến vàng nhạt |
|
Tg (Nhiệt độ chuyển thủy tinh) |
≈ 26 |
≈ 26 |
°C |
Kích thước hạt trung bình |
0.1 – 0.2 |
0.1 – 0.2 |
micron (xấp xỉ) |
Quy cách đóng gói: 240 kg/thùng nhựa (drum)
Bảo quản: Nơi khô ráo, nhiệt độ từ 15–35°C, độ ẩm 35–70% RH
Thời hạn sử dụng: 12 tháng kể từ ngày đóng gói (trong điều kiện bảo quản chuẩn)